--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ great white heron chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
huynh
:
elder brother
+
fine-toothed comb
:
lược bí
+
cocktail table
:
bàn cốc tai hay bàn cà phê (có tạp chí để đọc và được phục vụ cốc tai hoặc cà phê).
+
ngứa tiết
:
(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare upNghe nói xấu bạn, ngứa tiết lênTo flare up at hearing one's friend being spoken ill of
+
nhộn nhạo
:
Be in a stir, be alarmedĐám đông nhộn nhạoThe crowd was in a stir